Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2506.

1021. LÃ THỊ DUYÊN
    Đề kiểm tra Tiếng Anh 8 giữa học kì 1/ Lã Thị Duyên: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1022. LÃ THỊ DUYÊN
    Đề kiểm Tiếng Anh 7 giữa học kì 1/ Lã Thị Duyên: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

1023. NGUYỄN THỊ KIM CÚC
    Đề kiểm tra Tiếng Anh giữa kì 1/ Nguyễn Thị Kim Cúc: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1024. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1025. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1026. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1027. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1028. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 3: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1029. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1030. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1031. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1032. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1033. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1034. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1035. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 3: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1036. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1037. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1038. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 3: Teenagers: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1039. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 3: Teenagers: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1040. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 3: Teenagers: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |